|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21946 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31657 |
---|
008 | 111013s2001 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a5865471864 |
---|
035 | |a1456409567 |
---|
035 | ##|a1083172532 |
---|
039 | |a20241130170759|bidtocn|c20111013090802|dngant|y20111013090802|zhangctt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.78|bSTA |
---|
090 | |a491.78|bSTA |
---|
100 | 1 |aГолубева, А. В. |
---|
245 | 10|aГосударственный образовательный стандарт по русскому языку как иностранному /|cА. В. Голубева , М. М. Нахабина. |
---|
260 | |aЗлатоуст :|b[s.n],|c2001 |
---|
300 | |a28c. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xGiảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aGiáo dục. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiêu chuẩn. |
---|
700 | 1 |aНахабина, М. М. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000041504 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000041504
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
491.78 STA
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào