Ký hiệu xếp giá
| 491.781 TRD |
Tác giả CN
| Trang, Thị Đài. |
Nhan đề dịch
| Giáo trình viết |
Nhan đề
| Пособие по обучению письму /Trang Thị Đài. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 2002. |
Mô tả vật lý
| 110tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| пособие |
Đề mục chủ đề
| пратика речи-письмо |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nga-Kĩ năng viết-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga |
Thuật ngữ không kiểm soát
| пособие |
Thuật ngữ không kiểm soát
| письмо |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng viết |
Địa chỉ
| 300NCKH_Đề tài(1): 000072597 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000018748 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21949 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 31660 |
---|
005 | 202004011123 |
---|
008 | 111013s2002 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377563 |
---|
039 | |a20241201181740|bidtocn|c20200401112310|dmaipt|y20111013093037|zhangctt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.781|bTRD |
---|
090 | |a491.781|bTRD |
---|
100 | 0 |aTrang, Thị Đài. |
---|
242 | |aGiáo trình viết|yvie |
---|
245 | 10|aПособие по обучению письму /|cTrang Thị Đài. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2002. |
---|
300 | |a110tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 04|aпособие |
---|
650 | 14|aпратика речи|xписьмо |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xKĩ năng viết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aпособие |
---|
653 | 0 |aписьмо |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000072597 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000018748 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018748
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
491.781 TRD
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000072597
|
NCKH_Đề tài
|
|
491.781 TRD
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|