|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21955 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31666 |
---|
005 | 202205190916 |
---|
008 | 220519s2000 mx spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9685122261 |
---|
035 | |a1456382649 |
---|
035 | ##|a49819514 |
---|
039 | |a20241201143358|bidtocn|c20220519091628|dhuongnt|y20111013100919|zmaipt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |amx |
---|
082 | 04|a726.5|bCAS |
---|
090 | |a726.5|bCAS |
---|
100 | 1 |aCastro Ramírez, José Eduardo. |
---|
245 | 10|aPalafox :|bsu pontificado en Puebla, 1640-1649 /|cJosé Eduardo Castro Ramírez. |
---|
250 | |aEd. conmemorativa, 1. ed. |
---|
260 | |aPuebla, Pue. [México] :|bSecretaría de Cultura, Gobierno del Estado de Puebla, Arzobispado de Puebla,|c2000. |
---|
300 | |a137 p. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. [133]-137). |
---|
650 | 10|aMexico|xChurch history|y17th century. |
---|
650 | 10|aViceroys|zMexico|vBiography. |
---|
653 | 0 |aNhà thờ. |
---|
653 | 0 |aLịch sử nhà thờ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000051026 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000051026
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
726.5 CAS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|