- Tài liệu môn học
- Ký hiệu PL/XG: 491.7802 VUV
Nhan đề: Спецкурс по переводу деловой переписки /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21959 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 31670 |
---|
005 | 202408211454 |
---|
008 | 111013s2006 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456372993 |
---|
039 | |a20241129134352|bidtocn|c20240821145405|dtult|y20111013102507|ztult |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.7802|bVUV |
---|
100 | 0 |aVũ, Ngọc Vinh. |
---|
242 | |aChuyên đề dịch thư tín giao dịch|yvie |
---|
245 | 10|aСпецкурс по переводу деловой переписки /|cVũ Ngọc Vinh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2006 |
---|
300 | |a82 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 04|aпрактика перевода |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xDịch thuật|xThư tín|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aThư tín giao dịch |
---|
653 | 0 |aделовая переписка |
---|
690 | |aTiếng Nga |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nga |
---|
692 | |aThực hành dịch nói III |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516002|j(2): 000100104, 000100113 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000072571 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000044652 |
---|
890 | |a4|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000044652
|
NCKH_Nội sinh
|
491.7802 VUV
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
2
|
000072571
|
NCKH_Đề tài
|
491.7802 VUV
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000100104
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
491.7802 VUV
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
4
|
000100113
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
491.7802 VUV
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
|
|
|
|