|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21963 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31674 |
---|
005 | 202004080920 |
---|
008 | 111013s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408728 |
---|
035 | ##|a858914034 |
---|
039 | |a20241129092941|bidtocn|c20200408092047|dhuongnt|y20111013104047|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a392.509597|bSAC |
---|
090 | |a392.509597|bSAC |
---|
100 | 0 |aSần, Cháng. |
---|
245 | 10|aĐám cưới người Giáy /|cSần Cháng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c2011. |
---|
300 | |a577 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xDân tộc Giáy|xPhong tục cưới hỏi|zViệt Nam. |
---|
651 | |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian |
---|
653 | 0 |aPhong tục cưới hỏi |
---|
653 | 0 |aDân tộc Giáy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000061988 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061988
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
392.509597 SAC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào