|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21964 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31675 |
---|
008 | 111013s1990 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8473865898 |
---|
035 | |a1456407887 |
---|
035 | ##|a23048066 |
---|
039 | |a20241129133224|bidtocn|c20111013104401|dmaipt|y20111013104401|ztult |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a863|bBUS |
---|
090 | |a863|bBUS |
---|
100 | 1 |aBustamante, Horacio J. |
---|
245 | 13|aLa corona hecha pedazos /|cHoracio J. Bustamante. |
---|
250 | |a1. ed. |
---|
260 | |aBarcelona :|bUltramar,|c1990. |
---|
300 | |a362 p. :|bill., map ;|c20 cm. |
---|
490 | |aBest seller ;|vU/293 |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 359-362). |
---|
600 | |aHines, Miguel,|d1789-1843|xFiction. |
---|
650 | 07|aVăn học Tây Ban Nha|vTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Tây Ban Nha. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000051303 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000051303
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
863 BUS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào