|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21967 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 31678 |
---|
005 | 202004011125 |
---|
008 | 111013s2008 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412094 |
---|
039 | |a20241130085546|bidtocn|c20200401112533|dmaipt|y20111013105533|ztult |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.782|bNGM |
---|
090 | |a491.782|bNGM |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Tuyết Minh. |
---|
242 | |aGiáo trình từ pháp|yvie |
---|
245 | 10|aМорфология /|cNguyễn Thị Tuyết Minh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2008. |
---|
300 | |a95tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 14|aфилология|xграмматика |
---|
650 | 14|aфилология|xморфология |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTừ pháp |
---|
653 | 0 |aморфология |
---|
653 | 0 |aпособие |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000072570 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000041513 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041513
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
491.782 NGM
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000072570
|
NCKH_Đề tài
|
|
491.782 NGM
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|