|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21968 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31679 |
---|
008 | 111013s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382650 |
---|
035 | ##|a879644136 |
---|
039 | |a20241201161520|bidtocn|c20111013105803|dmaipt|y20111013105803|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.97|bLEH |
---|
090 | |a915.97|bLEH |
---|
100 | 0 |aLê, Trung Hoa. |
---|
245 | 10|aĐịa danh Việt Nam /|cLê Trung Hoa. |
---|
260 | |aHà nội:|bNxb. Dân trí,|c2010. |
---|
300 | |a247tr. ;|c21cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 07|aĐịa danh|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aViệt Nam|xĐịa danh|2TVĐHHN |
---|
651 | |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aĐịa danh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000061980 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000061980
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
915.97 LEH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào