• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 915.97 LEH
    Nhan đề: Địa danh Việt Nam /

DDC 915.97
Tác giả CN Lê, Trung Hoa.
Nhan đề Địa danh Việt Nam / Lê Trung Hoa.
Thông tin xuất bản Hà nội:Nxb. Dân trí,2010.
Mô tả vật lý 247tr. ;21cm.
Tùng thư Hội văn nghệ dân gian Việt Nam.
Thuật ngữ chủ đề Địa danh-Việt Nam-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Việt Nam-Địa danh-TVĐHHN
Tên vùng địa lý Việt Nam.
Từ khóa tự do Địa danh.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000061980
000 00000cam a2200000 a 4500
00121968
0021
00431679
008111013s2010 vm| vie
0091 0
035|a1456382650
035##|a879644136
039|a20241201161520|bidtocn|c20111013105803|dmaipt|y20111013105803|ztult
0410 |avie
044|avm
08204|a915.97|bLEH
090|a915.97|bLEH
1000 |aLê, Trung Hoa.
24510|aĐịa danh Việt Nam /|cLê Trung Hoa.
260|aHà nội:|bNxb. Dân trí,|c2010.
300|a247tr. ;|c21cm.
490|aHội văn nghệ dân gian Việt Nam.
65007|aĐịa danh|zViệt Nam|2TVĐHHN
65017|aViệt Nam|xĐịa danh|2TVĐHHN
651|aViệt Nam.
6530 |aĐịa danh.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000061980
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000061980 TK_Tiếng Việt-VN 915.97 LEH Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện