|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21969 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31680 |
---|
005 | 202205190921 |
---|
008 | 220519s1985 mx spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9681202961 |
---|
035 | |a1456374822 |
---|
035 | ##|a13052428 |
---|
039 | |a20241202130840|bidtocn|c20220519092141|dhuongnt|y20111013110010|ztult |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |amx |
---|
082 | 04|a972.07|bBAZ |
---|
090 | |a972.07|bBAZ |
---|
100 | 1 |aBazant, Jan. |
---|
245 | 10|aAntonio Haro y Tamariz y sus aventuras políticas, 1811-1869 /|cJan Bazant. |
---|
250 | |a1a ed. |
---|
260 | |aMéxico, D.F. :|bColegio de México,|c1985. |
---|
300 | |a200 p., [16] p. of plates :|bill. (some col.) ;|c22 cm. |
---|
440 | |aBibliography: p. 189-192. |
---|
600 | 1 |aHaro y Tamariz, Antonio,|d1811-1869. |
---|
650 | 10|aMexico|xPolitics and government|y1821-1861. |
---|
650 | 10|aStatesmen|xMexico|xBiography. |
---|
650 | 17|aChính trị|zMê hi cô|2TVĐHHN |
---|
651 | |aMexico|xPolitics and government|y1861-1867. |
---|
653 | 0 |aMê hi cô. |
---|
653 | 0 |aChính trị. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000050760 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000050760
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
972.07 BAZ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|