DDC
| 390.09597 |
Tác giả CN
| Đỗ, Duy Văn. |
Nhan đề
| Văn hóa dân gian huyện Quảng Ninh (tỉnh Quảng Bình) / Đỗ Duy Văn sưu tầm, biên soạn, giới thiệu. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá dân tộc, 2010. |
Mô tả vật lý
| 359 tr. ; 21cm |
Tùng thư
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu về mảnh đất, con người, nghề nghiệp - làng nghề truyền thống, tôn giáo - tín ngưỡng, lễ hội, tập quán, nghi lễ, văn học dân gian, ẩm thực, trang phục, kiến trúc và văn hoá dân gian dân tộc Vân Kiều ở huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian-Phong tục-Quảng Ninh-TVĐHHN |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam. |
Tên vùng địa lý
| Quảng Bình. |
Tên vùng địa lý
| Quảng Ninh. |
Từ khóa tự do
| Văn hoá dân gian. |
Từ khóa tự do
| Văn hoá ẩm thực. |
Từ khóa tự do
| Phong tục. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000062013 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21970 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31681 |
---|
005 | 202004171658 |
---|
008 | 111013s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397577 |
---|
035 | ##|a840937446 |
---|
039 | |a20241129134914|bidtocn|c20200417165845|dmaipt|y20111013110504|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bDOV |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Duy Văn. |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian huyện Quảng Ninh (tỉnh Quảng Bình) /|cĐỗ Duy Văn sưu tầm, biên soạn, giới thiệu. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá dân tộc, |c2010. |
---|
300 | |a359 tr. ;|c21cm |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu về mảnh đất, con người, nghề nghiệp - làng nghề truyền thống, tôn giáo - tín ngưỡng, lễ hội, tập quán, nghi lễ, văn học dân gian, ẩm thực, trang phục, kiến trúc và văn hoá dân gian dân tộc Vân Kiều ở huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xPhong tục|zQuảng Ninh|2TVĐHHN |
---|
651 | |aViệt Nam. |
---|
651 | |aQuảng Bình. |
---|
651 | |aQuảng Ninh. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá ẩm thực. |
---|
653 | 0 |aPhong tục. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000062013 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062013
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 DOV
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|