DDC
| 390.09597 |
Tác giả CN
| Y Thi. |
Nhan đề
| Văn hóa dân gian người Bru-Vân kiều ở Quảng Trị / Y Thi. |
Thông tin xuất bản
| Hà nội : Văn hóa Thông tin, 2011. |
Mô tả vật lý
| 203 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Tóm tắt
| Giới thiệu vài nét khái quát về nguồn gốc lịch sử người Bru-vân và người Chứt. Trình bày nền văn học dân gian, nghệ thuật dân gian và các phong tục tập quán người Bru-vân, người Chứt ở Quảng Bình. Một số tư liệu cần thiết khác về văn hóa dân gian Bru-vân và Chứt trên đất Quảng Bình. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian-Dân tộc Bru Vân Kiều-Quảng Trị-TVĐHHN |
Tên vùng địa lý
| Việt nam |
Tên vùng địa lý
| Quảng Trị. |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian. |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Bru-Vân Kiều |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Chứt. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000062007 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21974 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31685 |
---|
005 | 202004200942 |
---|
008 | 111013s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402891 |
---|
035 | ##|a857804321 |
---|
039 | |a20241201150631|bidtocn|c20200420094243|dmaipt|y20111013150239|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bYTH |
---|
100 | 0 |aY Thi. |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian người Bru-Vân kiều ở Quảng Trị /|cY Thi. |
---|
260 | |aHà nội : |bVăn hóa Thông tin, |c2011. |
---|
300 | |a203 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
520 | |aGiới thiệu vài nét khái quát về nguồn gốc lịch sử người Bru-vân và người Chứt. Trình bày nền văn học dân gian, nghệ thuật dân gian và các phong tục tập quán người Bru-vân, người Chứt ở Quảng Bình. Một số tư liệu cần thiết khác về văn hóa dân gian Bru-vân và Chứt trên đất Quảng Bình. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xDân tộc Bru Vân Kiều|zQuảng Trị|2TVĐHHN |
---|
651 | |aViệt nam |
---|
651 | |aQuảng Trị. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Bru-Vân Kiều |
---|
653 | 0 |aDân tộc Chứt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000062007 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062007
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 YTH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào