• Sách
  • 398.9 TRC
    Tục ngữ ca dao trong một số sách hán nôm:

DDC 398.9
Tác giả CN Trần, Đức Các.
Nhan đề Tục ngữ ca dao trong một số sách hán nôm: Sắp xếp theo vần chữ cái A - Z / Trần Đức Các sưu tầm, biên dịch, giới thiệu.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Văn hoá dân tộc, 2010.
Mô tả vật lý 277 tr. ; 21 cm.
Tùng thư Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
Tóm tắt Giới thiệu về tục ngữ ca dao Việt Nam trong một số sách Hán Nôm được sắp xếp theo vần chữ cái A - Z.
Thuật ngữ chủ đề Văn học dân gian-Ca dao-Tục ngữ-Việt Nam-TVĐHHN
Tên vùng địa lý Việt nam
Từ khóa tự do Văn học dân gian.
Từ khóa tự do Ca dao.
Từ khóa tự do Tục ngữ
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000062027
000 00000cam a2200000 a 4500
00121976
0021
00431687
005202004161613
008111013s2010 vm| vie
0091 0
035|a1456396149
035|a1456396149
035|a1456396149
035##|a1083167239
039|a20241203081908|bidtocn|c20241203081850|didtocn|y20111013150631|zmaipt
0410 |avie
044|avm
08204|a398.9|bTRC
1000 |aTrần, Đức Các.
24510|aTục ngữ ca dao trong một số sách hán nôm:|bSắp xếp theo vần chữ cái A - Z /|cTrần Đức Các sưu tầm, biên dịch, giới thiệu.
260|aHà Nội : |bVăn hoá dân tộc, |c2010.
300|a277 tr. ;|c21 cm.
490|aHội văn nghệ dân gian Việt Nam
520|aGiới thiệu về tục ngữ ca dao Việt Nam trong một số sách Hán Nôm được sắp xếp theo vần chữ cái A - Z.
65017|aVăn học dân gian|xCa dao|xTục ngữ|zViệt Nam|2TVĐHHN
651|aViệt nam
6530 |aVăn học dân gian.
6530 |aCa dao.
6530 |aTục ngữ
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000062027
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000062027 TK_Tiếng Việt-VN 398.9 TRC Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào