|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21977 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31688 |
---|
005 | 202401231125 |
---|
008 | 111013s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404873 |
---|
035 | ##|a869364273 |
---|
039 | |a20241202120154|bidtocn|c20240123112511|dhuongnt|y20111013151019|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bNGD |
---|
090 | |a398.209597|bNGD |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Định. |
---|
245 | 10|aVăn học dân gian sông Cầu /|cNguyễn Định. |
---|
260 | |aHà nội :|bThanh niên,|c2011 |
---|
300 | |a245 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xVè|xTruyện|zSông Cầu|2TVĐHHN |
---|
651 | |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000062023 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062023
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 NGD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào