|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21983 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 31695 |
---|
005 | 202005271427 |
---|
008 | 111013s1998 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393299 |
---|
035 | ##|a1083196518 |
---|
039 | |a20241203083346|bidtocn|c20200527142734|dtult|y20111013162550|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.1|bDUM |
---|
100 | 1 |aĐường, Công Minh. |
---|
245 | 10|aCours de lexicologie du Francais /|cĐường Công Minh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c1998. |
---|
300 | |a6 8tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xTừ vựng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aTừ vựng. |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp |
---|
691 | |a7220203 |
---|
692 | |a61FRE3LI2 |
---|
692 | |aNgôn ngữ học tiếng Pháp I |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(6): 000062252, 000062255-8, 000062267 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000079510 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(10): 000062254, 000062259-61, 000062263, 000062271, 000062273, 000062277-9 |
---|
890 | |a17|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062252
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
448.1 DUM
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000062254
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
448.1 DUM
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
3
|
000062255
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
448.1 DUM
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000062256
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
448.1 DUM
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
5
|
000062257
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
448.1 DUM
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
6
|
000062258
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
448.1 DUM
|
Tài liệu Môn học
|
6
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
7
|
000062259
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
448.1 DUM
|
Đề tài nghiên cứu
|
7
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
8
|
000062260
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
448.1 DUM
|
Đề tài nghiên cứu
|
8
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
9
|
000062261
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
448.1 DUM
|
Đề tài nghiên cứu
|
9
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
10
|
000062263
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
448.1 DUM
|
Đề tài nghiên cứu
|
10
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|