DDC
| 448.2 |
Tác giả CN
| Vũ, Văn Đại. |
Nhan đề
| Cours de syntaxe du Français / Vũ Văn Đại. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 1999. |
Mô tả vật lý
| 59tr. ; 30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Pháp-Từ vựng-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tiếng Pháp |
Từ khóa tự do
| Cú pháp |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000062262 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Đề tài(1): 000079511 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(2): 000062253, 000062275 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21984 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31696 |
---|
005 | 202004011734 |
---|
008 | 111014s1999 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394524 |
---|
039 | |a20241129131122|bidtocn|c20200401173404|danhpt|y20111014084122|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.2|bVUD |
---|
090 | |a448.2|bVUD |
---|
100 | 0 |aVũ, Văn Đại. |
---|
245 | 10|aCours de syntaxe du Français /|cVũ Văn Đại. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c1999. |
---|
300 | |a59tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xTừ vựng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aCú pháp |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000062262 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000079511 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(2): 000062253, 000062275 |
---|
890 | |a4|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062253
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
448.2 VUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000062262
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
448.2 VUD
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000062275
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
448.2 VUD
|
Sách
|
3
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
4
|
000079511
|
NCKH_Đề tài
|
|
448.2 VUD
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|