|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2199 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2302 |
---|
008 | 100310s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388226 |
---|
035 | ##|a1083167599 |
---|
039 | |a20241202163216|bidtocn|c20100310000000|dmaipt|y20100310000000|zanhpt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7041|bDIE |
---|
090 | |a959.7041|bDIE |
---|
245 | 00|aĐiện Biên Phủ: 50 năm chiến thắng Điện Biên Phủ :|bVăn kiện Đảng, Nhà nước. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc Gia,|c2004. |
---|
300 | |a1167 tr. ;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|xVăn kiện Đảng|zĐiện Biên Phủ|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aĐiện Biên Phủ. |
---|
653 | 0 |aVăn kiện Đảng. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(7): 000042301-3, 000042319-22 |
---|
890 | |a7|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042301
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7041 DIE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000042302
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7041 DIE
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000042303
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7041 DIE
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000042319
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7041 DIE
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000042320
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7041 DIE
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000042321
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7041 DIE
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
000042322
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7041 DIE
|
Sách
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào