|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21990 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31702 |
---|
008 | 111014s sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407145 |
---|
035 | ##|a52198025 |
---|
039 | |a20241203150223|bidtocn|c20111014094427|dmaipt|y20111014094427|zmaipt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a972|bMUS |
---|
090 | |a972|bMUS |
---|
100 | 1 |aMusacchio, Humberto,|d1943- |
---|
245 | 10|aUrbe fugitiva /|cHumberto Musacchio. |
---|
250 | |a1. ed. |
---|
490 | |aBiblioteca Ciudad de México. |
---|
650 | 07|aLịch sử Mêhicô|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aMéxico (México)|xHistoria|2bidex. |
---|
650 | 10|aMexico City (Mexico)|xHistory. |
---|
653 | 0 |aMêhicô. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(5): 000050226, 000050314, 000051127, 000051246, 000051282 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000050226
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
972 MUS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000050314
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
972 MUS
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000051127
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
972 MUS
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000051246
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
972 MUS
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000051282
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
972 MUS
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|