DDC
| 394.269597 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Liên. |
Nhan đề
| Trò diễn dân gian vùng Đông Sơn / Trần Thị Liên |
Thông tin xuất bản
| Hà nội : Văn hoá Thông tin, 2011 |
Mô tả vật lý
| 231 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu khái quát vùng đất Đông Sơn và tình hình nghiên cứu trò diễn dân gian Đông Sơn - Thanh Hoá. Trình bày những đặc trưng cơ bản của trò diễn dân gian Đông Sơn. Vấn đề bảo tồn và phát huy tác dụng trò diễn dân gian Đông Sơn hiện nay. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian-Trò diễn-Đông Sơn. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lễ hội dân gian-Trò diễn-Thanh Hoá-TVĐHHN |
Tên vùng địa lý
| Đông Sơn. |
Tên vùng địa lý
| Thanh Hoá. |
Từ khóa tự do
| Văn hoá dân gian. |
Từ khóa tự do
| Lễ hội dân gian. |
Từ khóa tự do
| Trò diễn. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000062042 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21991 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31703 |
---|
005 | 202310101106 |
---|
008 | 111014s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387045 |
---|
035 | ##|a819532059 |
---|
039 | |a20241129155606|bidtocn|c20231010110627|dmaipt|y20111014094750|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.269597|bTRL |
---|
100 | 0 |aTrần, Thị Liên. |
---|
245 | 10|aTrò diễn dân gian vùng Đông Sơn /|cTrần Thị Liên |
---|
260 | |aHà nội :|bVăn hoá Thông tin,|c2011 |
---|
300 | |a231 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu khái quát vùng đất Đông Sơn và tình hình nghiên cứu trò diễn dân gian Đông Sơn - Thanh Hoá. Trình bày những đặc trưng cơ bản của trò diễn dân gian Đông Sơn. Vấn đề bảo tồn và phát huy tác dụng trò diễn dân gian Đông Sơn hiện nay. |
---|
650 | |aVăn hoá dân gian|xTrò diễn|zĐông Sơn. |
---|
650 | 17|aLễ hội dân gian|xTrò diễn|zThanh Hoá|2TVĐHHN |
---|
651 | |aĐông Sơn. |
---|
651 | |aThanh Hoá. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aLễ hội dân gian. |
---|
653 | 0 |aTrò diễn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000062042 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062042
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
394.269597 TRL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào