|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21992 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31704 |
---|
005 | 202006041634 |
---|
008 | 111014s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049173608 |
---|
035 | |a1456405724 |
---|
035 | ##|a824567386 |
---|
039 | |a20241129133829|bidtocn|c20200604163418|dhuongnt|y20111014095217|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bDOV |
---|
090 | |a398.809597|bDOV |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Duy Văn. |
---|
245 | 10|aDiễn xướng văn học dân gian Quảng Bình /|cĐỗ Duy Văn. |
---|
260 | |aHà nội :|bDân trí,|c2011. |
---|
300 | |a284 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xHò phủ|xTuồng bội|zQuảng Bình|2TVĐHHN |
---|
651 | |aQuảng Bình. |
---|
653 | 0 |aDiễn xướng. |
---|
653 | 0 |aHò phủ. |
---|
653 | 0 |aTuồng bội. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000062036 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062036
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.809597 DOV
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào