|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21993 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31707 |
---|
008 | 111014s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390334 |
---|
035 | ##|a866580631 |
---|
039 | |a20241129102739|bidtocn|c20111014100344|dmaipt|y20111014100344|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bTRL |
---|
090 | |a398.809597|bTRL |
---|
100 | 0 |aTrần, Gia Linh. |
---|
245 | 10|aKho tàng đồng dao Việt nam /|cTrần Gia Linh. |
---|
260 | |aHà nội :|bThanh niên,|c2011. |
---|
300 | |a149 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xĐồng dao|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
651 | |aViệt nam. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
653 | 0 |aĐồng dao. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000062029 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062029
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.809597 TRL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào