Ký hiệu xếp giá
| 448.1 VUD |
Tác giả CN
| Vũ, Văn Đại. |
Nhan đề dịch
| Giáo trình viết. |
Nhan đề
| Écrire II :Observer..., S entrainer..., Écrire.../Vũ Văn Đại. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 1998. |
Mô tả vật lý
| 50 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Pháp-Kĩ năng viết-Giáo trình-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo trình. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng viết |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000080073 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Đề tài(1): 000072607 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000018368 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21999 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 31713 |
---|
005 | 202004011127 |
---|
008 | 111014s1998 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456372932 |
---|
039 | |a20241202120249|bidtocn|c20200401112756|dmaipt|y20111014105211|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.1|bVUD |
---|
090 | |a448.1|bVUD |
---|
100 | 0 |aVũ, Văn Đại. |
---|
242 | |aGiáo trình viết.|yvie |
---|
245 | 10|aÉcrire II :|bObserver..., S entrainer..., Écrire.../|cVũ Văn Đại. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c1998. |
---|
300 | |a50 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xKĩ năng viết|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000080073 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000072607 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000018368 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018368
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
448.1 VUD
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000072607
|
NCKH_Đề tài
|
|
448.1 VUD
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000080073
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
448.1 VUD
|
Đề tài nghiên cứu
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào