|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22 |
---|
005 | 202105110853 |
---|
008 | 031210s1998 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0192800876 |
---|
035 | |a38391939 |
---|
035 | ##|a38391939 |
---|
039 | |a20241125210935|bidtocn|c20210511085342|dmaipt|y20031210000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a428.003|221|bCHA |
---|
100 | 1 |aChalker, Sylvia |
---|
245 | 10|aOxford dictionary of English grammar /|cSylvia Chalker, Edmund Weiner |
---|
246 | 30|aDictionary of English grammar |
---|
260 | |aNew York :|bOxford University Press,|c1998 |
---|
263 | |a9806 |
---|
300 | |ax, 448 p.: ; |c20 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 433-439). |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar|vDictionaries |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|x Ngữ pháp|v Từ điển |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
700 | 1 |aWeiner, E. S. C. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000004007, 000021206 |
---|
890 | |a2|b69|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004007
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.003 CHA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000021206
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.003 CHA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|