|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 220 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 222 |
---|
005 | 202104051630 |
---|
008 | 031210s1996 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 96032931 |
---|
020 | |a0080427111 (cloth : alk. paper) |
---|
035 | |a35145882 |
---|
035 | ##|a35145882 |
---|
039 | |a20241208220825|bidtocn|c20210405163001|dmaipt|y20031210000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a415|220|bBRO |
---|
100 | 1|aBrown, E. K. |
---|
245 | 00|aConcise encyclopedia of syntactic theories /|cedited by Keith Brown and Jim Miller |
---|
260 | |aOxford ;|aNew York :|bPergamon,|c1996 |
---|
300 | |axxxv, 459 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes. |
---|
650 | 10|aGrammar, Comparative and general|xSyntax. |
---|
650 | 17|aNgữ pháp|xCú pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCú pháp |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
700 | 1 |aMiller, J. E. |
---|
700 | 1 |aBrown, E. K. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000003991-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003991
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
415 BRO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003992
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
415 BRO
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|