|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22002 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 31716 |
---|
005 | 202106170946 |
---|
008 | 111014s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378980 |
---|
039 | |a20241202160429|bidtocn|c20210617094604|dtult|y20111014111815|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a378.007|bNGQ |
---|
090 | |a378.007|bNGQ |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Ngọc Quang. |
---|
245 | 10|aBài giảng chuyên đề lý luận dạy học /|cNguyễn Ngọc Quang. |
---|
260 | |aHà Nôi :|bĐại học tổng hợp Hà Nội,|c1994. |
---|
300 | |a68tr.;|c30cm. |
---|
650 | 00|aHigher education |
---|
650 | 10|aEducation|xresearch. |
---|
650 | 17|aGiáo dục đại học|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aBài giảng |
---|
653 | 0 |aGiáo dục Đại học |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000062274 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Tài liệu tham khảo|j(1): 000062276 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062274
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
378.007 NGQ
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000062276
|
NCKH_Tài liệu tham khảo
|
|
378.007 NGQ
|
Giáo trình
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào