Ký hiệu xếp giá
| 438.3 PHB |
Tác giả CN
| Phan, Thị Bình. |
Nhan đề
| Giáo trình nghe tiếng Đức.Khoá trình 3 /Phan Thị Bình. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 1999. |
Mô tả vật lý
| 88tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Đức-Kĩ năng nghe-Giáo trình-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng nghe |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Đức |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo trình |
Địa chỉ
| 300NCKH_Đề tài(1): 000072574 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30703(1): 000018771 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22004 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 31718 |
---|
005 | 202004011132 |
---|
008 | 111014s1999 vm| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382651 |
---|
039 | |a20241201152825|bidtocn|c20200401113221|dmaipt|y20111014113409|zmaipt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a438.3|bPHB |
---|
090 | |a438.3|bPHB |
---|
100 | 0 |aPhan, Thị Bình. |
---|
245 | 10|aGiáo trình nghe tiếng Đức.|nKhoá trình 3 /|cPhan Thị Bình. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c1999. |
---|
300 | |a88tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xKĩ năng nghe|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000072574 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30703|j(1): 000018771 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018771
|
NCKH_Nội sinh
|
Đề tài nghiên cứu
|
438.3 PHB
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000072574
|
NCKH_Đề tài
|
|
438.3 PHB
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|