DDC
| 390.09597 |
Tác giả CN
| Hoàng, Minh Tường. |
Nhan đề
| Văn hóa dân gian người Thổ làng Sẹt : Xã Yên Lễ, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa / Hoàng Minh Tường. |
Thông tin xuất bản
| Hà nội : Thanh niên, 2011. |
Mô tả vật lý
| 190 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Hội văn nghệ dân gian Việt nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu về vị trí địa lí, môi trường tự nhiên, con người, đặc điểm kinh tế, xã hội, văn hoá làng Sẹt (thuộc xã Yên Lễ, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá). Những nghi thức, phong tục, tập quán, di tích, lễ hội, dân ca, văn vần và tục cưới xin của người Thổ làng Sẹt. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian-Phong tục tập quán-Thanh Hóa-TVĐHHN |
Tên vùng địa lý
| Thanh Hóa |
Từ khóa tự do
| Tập quán |
Từ khóa tự do
| Phong tục |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Từ khóa tự do
| Tục cưới xin |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000061993 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22008 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31722 |
---|
005 | 202004201012 |
---|
008 | 111015s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379073 |
---|
035 | ##|a861966789 |
---|
039 | |a20241129094608|bidtocn|c20200420101232|dmaipt|y20111015155408|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bHOT |
---|
100 | 0 |aHoàng, Minh Tường. |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian người Thổ làng Sẹt : |bXã Yên Lễ, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa /|cHoàng Minh Tường. |
---|
260 | |aHà nội : |bThanh niên, |c2011. |
---|
300 | |a190 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt nam |
---|
520 | |aGiới thiệu về vị trí địa lí, môi trường tự nhiên, con người, đặc điểm kinh tế, xã hội, văn hoá làng Sẹt (thuộc xã Yên Lễ, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá). Những nghi thức, phong tục, tập quán, di tích, lễ hội, dân ca, văn vần và tục cưới xin của người Thổ làng Sẹt. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xPhong tục tập quán|zThanh Hóa|2TVĐHHN |
---|
651 | |aThanh Hóa |
---|
653 | 0 |aTập quán |
---|
653 | 0 |aPhong tục |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | 0 |aTục cưới xin |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000061993 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061993
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 HOT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|