|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22010 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31724 |
---|
008 | 111015s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405835 |
---|
035 | ##|a819641837 |
---|
039 | |a20241130101432|bidtocn|c20111015160318|dmaipt|y20111015160318|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a392.09597|bTOH |
---|
090 | |a392.09597|bTOH |
---|
100 | 0 |aTô, Đông Hải |
---|
245 | 10|aNghi lễ và lễ hội của các tộc người thuộc nhóm Malayo - Polynesian ở Việt Nam /|cTô Đông Hải |
---|
260 | |aHà nội :|bVăn hoá Thông tin,|c2011. |
---|
300 | |a439 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt nam |
---|
520 | |aTrình bày khái quát chung về nhóm tộc người Malayo - Polynesian ở miền Nam - Việt Nam. Những hiện tượng nghi lễ và lễ hội độc đáo của họ như nghi lễ - lễ hội dân gian thuộc vòng đời người, vòng cây trồng và các lễ hội cộng đồng khác... |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xNghi lễ|xLễ hội|vDân tộc thiểu số|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
651 | |aViệt nam. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số. |
---|
653 | 0 |aLễ hội. |
---|
653 | 0 |aNhóm tộc người Malayo Polynesian. |
---|
653 | 0 |aNghi lễ. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000062055 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062055
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
392.09597 TOH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào