|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22014 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31728 |
---|
005 | 201812051526 |
---|
008 | 111017s2000 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a5836001421 |
---|
035 | |a1456373445 |
---|
035 | ##|a1083192383 |
---|
039 | |a20241202154536|bidtocn|c20181205152624|dmaipt|y20111017092059|zanhpt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a415|bPLU |
---|
100 | |aПлунгян, В. А. |
---|
242 | |aCác hình thái tổng thể.|yvie |
---|
245 | 10|aОбщая морфология /|cВ. А. Плунгян. |
---|
260 | |aЭдиториал УРСС :|b[s.n],|c2000. |
---|
300 | |a383c. ;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aLinguistics|xGrammar |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aHình thái từ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000041530 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000041530
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
415 PLU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào