|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22016 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31730 |
---|
005 | 202310110831 |
---|
008 | 111017s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397533 |
---|
035 | ##|a1083193911 |
---|
039 | |a20241130170820|bidtocn|c20231011083202|dmaipt|y20111017101150|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.09597|bCAH |
---|
100 | 0 |aCao, Sơn Hải |
---|
245 | 10|aNhững bài ca đám cưới người Mường ở Thanh Hoá /|cCao Sơn Hải sưu tầm, biên dịch, giới thiệu. |
---|
260 | |aHà nội :|bLao động,|c2011 |
---|
300 | |a317 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt nam |
---|
520 | |aVài nét về người Mường ở Thanh Hóa và tục lệ cưới xin. Giới thiệu những bài ca đám cưới người Mường Thanh Hóa được dịch ra tiếng Việt và tiếng Mường |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xDân tộc thiểu số|xDân tộc Mường|zThanh Hoá|2TVĐHHN |
---|
651 | |aThanh Hoá. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Mường |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000061990 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000061990
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
398.09597 CAH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào