|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22018 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31732 |
---|
005 | 202004201131 |
---|
008 | 111017s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386389 |
---|
035 | ##|a1083192475 |
---|
039 | |a20241201162024|bidtocn|c20200420113106|dmaipt|y20111017102931|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bNIG |
---|
100 | 0 |aNinh, Viết Giao. |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian xứ Nghệ.|nTập 15 : Vè yêu nước và cách mạng /|cNinh Viết Giao |
---|
260 | |aHà nội : |bVăn hóa Thông tin, |c2011. |
---|
300 | |a639 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt nam |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xVè|xHò|2TVĐHHN |
---|
651 | |aNghệ An |
---|
653 | 0 |aPhân tích văn học |
---|
653 | 0 |aVè |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
653 | 0 |aXứ nghệ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000061986 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061986
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 NIG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào