DDC
| 398.209597 |
Tác giả CN
| Ninh, Viết Giao. |
Nhan đề
| Văn hóa dân gian xứ Nghệ. Tập 12, Vè phong tục, tập quán trong làng xã / Ninh Viết Giao. |
Thông tin xuất bản
| Hà nội : Văn hóa Thông tin, 2011. |
Mô tả vật lý
| 589 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Hội văn nghệ dân gian Việt nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu những bài vè của nhân dân xứ Nghệ nói về triết lý sự đời và nhà giàu, thân phận người đi ở và làm thuê, về tô tức thuế má, đi phu đào sông, làm đường, đi lính; đồng thời phân tích, bình chú những giá trị nội dung phản ánh hiện thực trong các bài vè |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian-Vè-Nghệ An-TVĐHHN |
Tên vùng địa lý
| Nghệ An |
Từ khóa tự do
| Phân tích văn học. |
Từ khóa tự do
| Vè. |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000062057 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22019 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31733 |
---|
005 | 202004201128 |
---|
008 | 111017s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389088 |
---|
035 | ##|a1083168017 |
---|
039 | |a20241129132012|bidtocn|c20200420112818|dmaipt|y20111017103438|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bNIG |
---|
100 | 0 |aNinh, Viết Giao. |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian xứ Nghệ.|nTập 12,|pVè phong tục, tập quán trong làng xã /|cNinh Viết Giao. |
---|
260 | |aHà nội : |bVăn hóa Thông tin, |c2011. |
---|
300 | |a589 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt nam |
---|
520 | |aGiới thiệu những bài vè của nhân dân xứ Nghệ nói về triết lý sự đời và nhà giàu, thân phận người đi ở và làm thuê, về tô tức thuế má, đi phu đào sông, làm đường, đi lính; đồng thời phân tích, bình chú những giá trị nội dung phản ánh hiện thực trong các bài vè |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xVè|zNghệ An|2TVĐHHN |
---|
651 | |aNghệ An |
---|
653 | 0 |aPhân tích văn học. |
---|
653 | 0 |aVè. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000062057 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062057
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 NIG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|