|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22020 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31734 |
---|
005 | 202004202139 |
---|
008 | 111017s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405726 |
---|
035 | ##|a1083170176 |
---|
039 | |a20241201145304|bidtocn|c20200420213913|dtult|y20111017104251|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bPHH |
---|
100 | 0 |aPhan, Bá Hàm. |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian làng Liên Trì : |bHuyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An /|cPhan Bá Hàm, Nguyễn Tâm Cầm. |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2011. |
---|
300 | |a300 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xẨm thực|xNghề truyền thống|zNghệ An|2TVĐHHN |
---|
651 | |aNghệ An |
---|
651 | |aLiên Trì. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa ẩm thực. |
---|
653 | 0 |aNghề truyền thống. |
---|
653 | 0 |aPhong tục. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
653 | 0 |aLễ hội. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Tâm Cầm |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000061995 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061995
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 PHH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào