DDC
| 305.899 |
Tác giả CN
| Hoàng, Sơn. |
Nhan đề
| Người Chu-Ru ở Lâm Đồng / Hoàng Sơn. |
Thông tin xuất bản
| Hà nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. |
Mô tả vật lý
| 255 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Hội văn nghệ dân gian Việt nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu môi trường cư trú, xã hội và kinh tế truyền thống (nông nghiệp, săn bắt, hái lượm, chăn nuôi, nghề thủ công...), văn hoá vật thể (ẩm thực, ăn uống, trang phục nhà ở...), văn hoá phi vật thể (tín ngưỡng, luật tục, văn học nghệ thuật dân gian...) của người Chu - ru ở Lâm Đồng . |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian-Dân tộc thiểu số-Lâm Đồng-TVĐHHN |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá tinh thần-Dân tộc Chu - ru-Lâm Đồng-TVĐHHN |
Tên vùng địa lý
| Lâm Đồng. |
Từ khóa tự do
| Văn hoá dân gian. |
Từ khóa tự do
| Dân tộc thiểu số. |
Từ khóa tự do
| Văn hoá tinh thần. |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Chu - ru. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000061994 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22021 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31735 |
---|
008 | 111017s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394780 |
---|
035 | ##|a1013812629 |
---|
039 | |a20241201152042|bidtocn|c20111017105334|dmaipt|y20111017105334|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.899|bHOS |
---|
090 | |a305.899|bHOS |
---|
100 | 0 |aHoàng, Sơn. |
---|
245 | 10|aNgười Chu-Ru ở Lâm Đồng /|cHoàng Sơn. |
---|
260 | |aHà nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |a255 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt nam |
---|
520 | |aGiới thiệu môi trường cư trú, xã hội và kinh tế truyền thống (nông nghiệp, săn bắt, hái lượm, chăn nuôi, nghề thủ công...), văn hoá vật thể (ẩm thực, ăn uống, trang phục nhà ở...), văn hoá phi vật thể (tín ngưỡng, luật tục, văn học nghệ thuật dân gian...) của người Chu - ru ở Lâm Đồng . |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xDân tộc thiểu số|zLâm Đồng|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aVăn hoá tinh thần|xDân tộc Chu - ru|zLâm Đồng|2TVĐHHN |
---|
651 | |aLâm Đồng. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá tinh thần. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Chu - ru. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000061994 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061994
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
305.899 HOS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|