|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22022 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31736 |
---|
005 | 202006101524 |
---|
008 | 111017s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047000760 |
---|
035 | |a1456404998 |
---|
035 | ##|a801076194 |
---|
039 | |a20241129162004|bidtocn|c20200610152440|dhuongnt|y20111017105739|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.2089597|bTRB |
---|
090 | |a398.2089597|bTRB |
---|
100 | 0 |aTrương, Bi |
---|
245 | 10|aVăn học dân gian Êđê - M Nông /|cTrương Bi chủ biên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá Dân tộc,|c2010. |
---|
300 | |a247 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt nam |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xDân tộc Êđê|xDân tộc Mnông|zTây Nguyên|2TVĐHHN |
---|
651 | |aTây Nguyên. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Êđê. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
653 | 0 |aDân tộc M nông. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào