|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22026 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31740 |
---|
005 | 202004201024 |
---|
008 | 111017s 201 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404103 |
---|
035 | ##|a869364418 |
---|
039 | |a20241202115100|bidtocn|c20200420102417|dmaipt|y20111017114219|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bHOP |
---|
100 | 0 |aHoàng, Tuấn Phổ. |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian quý huyện Tống Sơn /|cHoàng Tuấn Phổ. |
---|
260 | |aHà nội : |bVăn hoá Thông tin., |c 2011. |
---|
300 | |a329 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt nam. |
---|
650 | 07|aVăn hoá dân gian|zTống Sơn|2TVĐHHN |
---|
651 | |aThanh Hoá. |
---|
651 | |aHà Trung. |
---|
651 | |aTống Sơn. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào