DDC
| 398.09597 |
Tác giả CN
| Triều, Nguyên. |
Nhan đề
| Văn nghệ dân gian xứ Huế : Hò đối đáp nam nữ, giai thoại hò, truyện trạng Nguyễn Kinh / Triều Nguyên. |
Thông tin xuất bản
| Hà nội : Văn hoá Thông tin, 2011. |
Mô tả vật lý
| 309 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Hội văn nghệ dân gian Việt nam. |
Tóm tắt
| Trình bày khát quát về hò đối đáp nam nữ, đôi nét về giai thoại hò và và một số dạng hò của dân gian Huế như hò chào hỏi, hò ướm lòng, hò thử tài, hò trêu ghẹo, đâm bắt, hò ân tình, hò li biệt. Giới thiệu 50 mẩu truyện trạng Nguyễn Kinh sưu tầm được tại Trường Hà, Thanh Lam Bồ huyện Phú Vang (Huế) nơi sinh ra và trưởng thành của nhân vật trạng. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian-Hò đối đáp-Truyện trạng-Thừa Thiên Huế-TVĐHHN |
Tên vùng địa lý
| Thừa Thiên Huế. |
Từ khóa tự do
| Văn hoá dân gian. |
Từ khóa tự do
| Truyện trạng. |
Từ khóa tự do
| Văn nghệ dân gian. |
Từ khóa tự do
| Hò đối đáp. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000062058 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22027 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31741 |
---|
005 | 202310110847 |
---|
008 | 111017s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397323 |
---|
035 | ##|a857804343 |
---|
039 | |a20241201154931|bidtocn|c20231011084746|dmaipt|y20111017114757|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.09597|bTRN |
---|
100 | 0 |aTriều, Nguyên. |
---|
245 | 10|aVăn nghệ dân gian xứ Huế :|bHò đối đáp nam nữ, giai thoại hò, truyện trạng Nguyễn Kinh /|cTriều Nguyên. |
---|
260 | |aHà nội :|bVăn hoá Thông tin,|c2011. |
---|
300 | |a309 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt nam. |
---|
520 | |aTrình bày khát quát về hò đối đáp nam nữ, đôi nét về giai thoại hò và và một số dạng hò của dân gian Huế như hò chào hỏi, hò ướm lòng, hò thử tài, hò trêu ghẹo, đâm bắt, hò ân tình, hò li biệt. Giới thiệu 50 mẩu truyện trạng Nguyễn Kinh sưu tầm được tại Trường Hà, Thanh Lam Bồ huyện Phú Vang (Huế) nơi sinh ra và trưởng thành của nhân vật trạng. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xHò đối đáp|xTruyện trạng|zThừa Thiên Huế|2TVĐHHN |
---|
651 | |aThừa Thiên Huế. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aTruyện trạng. |
---|
653 | 0 |aVăn nghệ dân gian. |
---|
653 | 0 |aHò đối đáp. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000062058 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062058
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.09597 TRN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|