|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22032 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31746 |
---|
008 | 111017s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391117 |
---|
035 | ##|a844094437 |
---|
039 | |a20241202144559|bidtocn|c20111017152453|dmaipt|y20111017152453|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bBUC |
---|
090 | |a398.809597|bBUC |
---|
100 | 0 |aBùi, Văn Cường |
---|
245 | 10|aHoàn vương ca tích /|cBùi Văn Cường chủ biên , Nguyễn Tế Nhị , Nguyễn Văn Điểm. |
---|
260 | |aHà nội :|bLao động,|c2011. |
---|
300 | |a606 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt nam |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xĐồng dao|z Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTrống quân. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
653 | 0 |aĐồng dao. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Tế Nhị. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Điềm |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000062133 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062133
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.809597 BUC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|