|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22033 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31747 |
---|
005 | 202310101040 |
---|
008 | 111017s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405886 |
---|
035 | ##|a826803952 |
---|
039 | |a20241129172408|bidtocn|c20231010104012|dmaipt|y20111017152955|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.09597|bTRA |
---|
100 | 0 |aTrần, Văn An. |
---|
245 | 10|aGhe bầu trong đời sống văn hóa ở Hội An, Quảng Nam /|cTrần Văn An. |
---|
260 | |aHà Nội :|bDân Trí,|c2011. |
---|
300 | |a170 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xGhe bầu|zQuảng Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 0|aQuảng Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | 0 |aGhe bầu |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000062003 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000062003
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
398.09597 TRA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào