|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22036 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31750 |
---|
005 | 202003041640 |
---|
008 | 111017s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388057 |
---|
039 | |a20241201165854|bidtocn|c20200304164010|dhuongnt|y20111017153934|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.09597|bDAO |
---|
090 | |a398.09597|bDAO |
---|
100 | 0 |aĐặng, Thị Oanh |
---|
245 | 10|aVăn hóa Thái - những tri thức dân gian /|cĐặng Thị Oanh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c2011. |
---|
300 | |a199 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xDân tộc Thái|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian |
---|
653 | 0 |aTri thức dân gian |
---|
653 | 0 |aDân tộc Thái |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000062012 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào