|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22039 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31753 |
---|
005 | 202310110846 |
---|
008 | 111017s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418860 |
---|
035 | ##|a882412406 |
---|
039 | |a20241201150922|bidtocn|c20231011084636|dmaipt|y20111017154612|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.09597|bQUM |
---|
100 | 0 |aQuán, Vi Miên |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian bản làng ở xã Châu Quang /|cQuán Vi Miên , Sầm Phong. |
---|
260 | |aHà nội :|bThanh niên,|c2011 |
---|
300 | |a195 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt nam |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xTín ngưỡng|zQuảng Nam|2TVĐHHN |
---|
651 | |aQuảng Nam |
---|
651 | |aChâu Quang |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian |
---|
653 | 0 |aTín ngưỡng |
---|
653 | 0 |aPhong tục |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000062053 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062053
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.09597 QUM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào