|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22045 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31759 |
---|
008 | 111018s2001 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389089 |
---|
035 | ##|a1083167247 |
---|
039 | |a20241130103705|bidtocn|c|d|y20111018094841|zanhpt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.70071|bSHU |
---|
090 | |a491.70071|bSHU |
---|
100 | 1 |aЩукин, А.Н. |
---|
245 | 10|aМетодика преподавания русского языка как иностранного /|cА.Н. Щукин. |
---|
260 | |aМосква :|bинститут русского языка им. А.С.Пушкина,|c2001 |
---|
300 | |a47c. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xPhương pháp giảng dạy|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000044644 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào