|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22048 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31762 |
---|
005 | 202205191356 |
---|
008 | 220519s1995 mx spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9688591998 |
---|
035 | |a1456376090 |
---|
035 | ##|a35294472 |
---|
039 | |a20241130085604|bidtocn|c20220519135618|dhuongnt|y20111018101426|zngant |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |amx |
---|
082 | 04|a928|bHER |
---|
090 | |a928|bHER |
---|
100 | 1 |aHerrera, Rubén Lozano. |
---|
245 | 14|aLas veras y las burlas de José Juan Tablada /|cRubén Lozano Herrera. |
---|
260 | |aMéxico :|bUniversidad Iberoamericana,|c1995. |
---|
300 | |a319 p. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aEl pasado del presente; Pasado del presente. |
---|
600 | 1 |aTablada, José Juan. |
---|
650 | 00|aBiography & genealogy |
---|
650 | 10|aTablada, José Juan,|d(1871-1945)|xCritique et interprétation. |
---|
650 | 17|aPhê bình văn học|xTiểu sử|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNhà phê bình văn học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000050888 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000050888
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
928 HER
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào