Ký hiệu xếp giá
| 438.4 KYN |
Tác giả TT
| Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
Nhan đề
| Kỹ năng đọc hiểu - KT III /Khoa tiếng Đức. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 1999. |
Mô tả vật lý
| 87 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Đức-Kĩ năng đọc-Giáo trình-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng đọc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Đức |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo trình |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đọc hiểu |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000072589 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Đề tài(1): 000078528 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000018769 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22053 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 31767 |
---|
005 | 202004011134 |
---|
008 | 111018s1999 vm| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395235 |
---|
039 | |a20241130095313|bidtocn|c20200401113458|dmaipt|y20111018160649|zngant |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a438.4|bKYN |
---|
090 | |a438.4|bKYN |
---|
110 | 2 |aĐại học ngoại ngữ Hà Nội.|bKhoa tiếng Đức. |
---|
245 | 00|aKỹ năng đọc hiểu - KT III /|cKhoa tiếng Đức. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c1999. |
---|
300 | |a87 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xKĩ năng đọc|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aĐọc hiểu |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKhoa tiếng Đức|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000072589 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000078528 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000018769 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018769
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
438.4 KYN
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000072589
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
438.4 KYN
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000078528
|
NCKH_Đề tài
|
|
438.4 KYN
|
Đề tài nghiên cứu
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào