|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2206 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2309 |
---|
008 | 040106s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416492 |
---|
035 | ##|a48204175 |
---|
039 | |a20241129113402|bidtocn|c20040106000000|dhuongnt|y20040106000000|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a813|bAND |
---|
090 | |a813|bAND |
---|
100 | 1 |aAndrews, V. C. |
---|
245 | 10|aNgười đàn bà phù phiếm .|nTiểu thuyết /|cV. C Andrew ; Trương Võ Anh Giang dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2000. |
---|
300 | |a526 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Mỹ|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Mỹ. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aTrương, Võ Anh Giang|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000023564 |
---|
890 | |a1|b50|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000023564
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
813 AND
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào