DDC
| 972.08 |
Tác giả CN
| Katz, Friedrich. |
Nhan đề
| Porfirio Díaz frente al descontento popular regional, 1891-1893 : antología documental / Friedrich Katz, dirección e introducción ; Jane-Dale Lloyd, coordinación ; ensayos y recopilaciones de Luz Elena Galván ... [et al.]. |
Thông tin xuất bản
| México : Universidad Iberoamericana, 1986. |
Mô tả vật lý
| 223 p. : maps ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Peasant uprisings-Mexico-History-19th century-Sources. |
Thuật ngữ chủ đề
| Politics and government-Mexico-1867-1910. |
Thuật ngữ chủ đề
| Díaz, Porfirio,-1830-1915. |
Từ khóa tự do
| Mê hi cô. |
Từ khóa tự do
| Chính trị. |
Từ khóa tự do
| Lịch sử. |
Tác giả(bs) CN
| Lloyd, Jane-Dale. |
Tác giả(bs) CN
| Katz, Friedrich. |
Tác giả(bs) CN
| Galván de Terrazas, Luz Elena. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB(1): 000050738 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22085 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31803 |
---|
005 | 202205191414 |
---|
008 | 220519s1986 mx spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9688590118 |
---|
035 | |a1456377566 |
---|
035 | ##|a17104451 |
---|
039 | |a20241129165535|bidtocn|c20220519141437|dhuongnt|y20111024100932|zngant |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |amx |
---|
082 | 04|a972.08|bKAT |
---|
090 | |a972.08|bKAT |
---|
100 | 1 |aKatz, Friedrich. |
---|
245 | 10|aPorfirio Díaz frente al descontento popular regional, 1891-1893 : antología documental /|cFriedrich Katz, dirección e introducción ; Jane-Dale Lloyd, coordinación ; ensayos y recopilaciones de Luz Elena Galván ... [et al.]. |
---|
260 | |aMéxico :|bUniversidad Iberoamericana,|c1986. |
---|
300 | |a223 p. :|bmaps ;|c21 cm. |
---|
600 | 1 |aDíaz, Porfirio,|d1830-1915. |
---|
650 | |aPeasant uprisings|zMexico|xHistory|y19th century|xSources. |
---|
650 | |aPolitics and government|zMexico|y1867-1910. |
---|
650 | 1 |aDíaz, Porfirio,|d1830-1915. |
---|
653 | |aMê hi cô. |
---|
653 | |aChính trị. |
---|
653 | |aLịch sử. |
---|
700 | 1 |aLloyd, Jane-Dale. |
---|
700 | 1 |aKatz, Friedrich. |
---|
700 | 1 |aGalván de Terrazas, Luz Elena. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000050738 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000050738
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
972.08 KAT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|