|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22089 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31807 |
---|
005 | 201910100829 |
---|
008 | 111024s1996 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407571 |
---|
039 | |a20241129132422|bidtocn|c20191010082916|dmaipt|y20111024101809|ztult |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1802|bNGH |
---|
090 | |a495.1802|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Trung Hiền. |
---|
245 | 10|aGiáo trình dịch viết 4 :. |nTập 2/ : |bTiếng Trung Quốc. / |cNguyễn Trung Hiền, Ngô Đức Chí. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà nội,|c1996. |
---|
300 | |a112tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xKĩ năng dịch|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aDịch viết |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000018818 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018818
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
495.1802 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|