Ký hiệu xếp giá
| 438.02 NGC |
Tác giả CN
| Nguyễn, Duy Chính |
Nhan đề
| Giáo trình lý thuyết dịch /Nguyễn Duy Chính. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 1997. |
Mô tả vật lý
| 35tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Đức-Kĩ năng dịch-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Lý thuyết dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Đức |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000078534 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Đề tài(1): 000072606 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000018770 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22091 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 31809 |
---|
005 | 202004011458 |
---|
008 | 111024s1997 vm| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400734 |
---|
039 | |a20241130180115|bidtocn|c20200401145825|dmaipt|y20111024102221|ztult |
---|
041 | 0|ager|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a438.02|bNGC |
---|
090 | |a438.02|bNGC |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Duy Chính |
---|
245 | 10|aGiáo trình lý thuyết dịch /|cNguyễn Duy Chính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c1997. |
---|
300 | |a35tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xKĩ năng dịch|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aLý thuyết dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKhoa tiếng Đức|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000078534 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000072606 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000018770 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018770
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
438.02 NGC
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000072606
|
NCKH_Đề tài
|
|
438.02 NGC
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000078534
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
438.02 NGC
|
Đề tài nghiên cứu
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|