|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 221 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 223 |
---|
005 | 202012070948 |
---|
008 | 031210s1997 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0080429904 (hc) |
---|
035 | |a36994867 |
---|
035 | ##|a1083054045 |
---|
039 | |a20241208223817|bidtocn|c20201207094834|danhpt|y20031210000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a306.4303|221|bSAH |
---|
100 | 1|aSaha, Lawrence J. |
---|
245 | 00|aInternational encyclopedia of the sociology of education /|cLawrence J. Saha. |
---|
250 | |a1st ed. |
---|
260 | |aOxford :|aNew York :|bPergamon,|c1997 |
---|
300 | |axiv, 961 p. ;|c26 cm. |
---|
504 | |aIncludes bilbiographical references and indexes. |
---|
650 | 10|aEducational sociology|xEncyclopedias. |
---|
653 | 0|aBách khoa toàn thư |
---|
653 | 0|aGiáo dục |
---|
653 | 0|aXã hội hoá giáo dục |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000007582-4 |
---|
890 | |a3|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007582
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
306.4303 SAH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000007583
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
306.4303 SAH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000007584
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
306.4303 SAH
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào