|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22100 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 31820 |
---|
008 | 111024s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411246 |
---|
039 | |a20241202134706|bidtocn|c|d|y20111024115954|zngant |
---|
041 | |ait|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a458.02|bTRV |
---|
090 | |a458.02|bTRV |
---|
100 | 0 |aTrần, Thị Khánh Vân |
---|
245 | 10|aChương trình chi tiết môn Kiến tập dịch /|cTrần Thị Khánh Vân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2011 |
---|
300 | |a8tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Italia|xKĩ năng dịch|vChương trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Italia |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(2): 000061194, 000072610 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061194
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
458.02 TRV
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000072610
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
458.02 TRV
|
Khung chương trình
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào