|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22110 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31831 |
---|
005 | 202205191511 |
---|
008 | 220519s1970 mx spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9681200039 |
---|
035 | |a1456406414 |
---|
035 | ##|a193626 |
---|
039 | |a20241202132456|bidtocn|c20220519151117|dhuongnt|y20111026110225|zhangctt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |amx |
---|
082 | 04|a305.5|bGON |
---|
090 | |a305.5|bGON |
---|
100 | 1 |aGonzález Navarro, Moisés. |
---|
245 | 10|aRaza y tierra :|bla Guerra de Castas y el henequén /|cMoisés González Navarro. |
---|
260 | |aMéxico] :|bColegio de México,|c[1970] |
---|
300 | |a391p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aNhóm xã hội|xGiai cấp xã hội|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aĐiều kiện xã hội. |
---|
653 | 0 |aChủng tộc |
---|
653 | 0 |aChiến tranh giai cấp. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000050918 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000050918
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
305.5 GON
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào